Có 2 kết quả:

杨百翰 yáng bǎi hàn ㄧㄤˊ ㄅㄞˇ ㄏㄢˋ楊百翰 yáng bǎi hàn ㄧㄤˊ ㄅㄞˇ ㄏㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Brigham Young

Từ điển Trung-Anh

Brigham Young